0102030405
Glyceryl Laurate Số CAS: 27215-38-9 Số CAS: 142-18-7

Glyceryl Laurate là chất nhũ hóa phổ rộng và tuyệt vời, là tác nhân kháng khuẩn an toàn và hiệu quả, không bị giới hạn bởi độ pH và vẫn có tác dụng kháng khuẩn tốt trong điều kiện trung tính hoặc hơi kiềm. Nhẹ, không gây kích ứng, không chứa PEG, có thể phân hủy sinh học và có khả năng tương thích tốt.
Nguồn gốc
Glyceryl Laurate được tạo ra bằng cách phản ứng glycerin với axit lauric. Phản ứng này tạo ra este glyceryl, bao gồm Glyceryl Laurate. Quá trình này bao gồm đun nóng và khuấy glycerin và axit lauric với nhau cho đến khi phản ứng hoàn tất. Sau đó, sản phẩm thu được được tinh chế để sử dụng.
Tài sản | Giá trị |
Điểm sôi | 186°C |
Điểm nóng chảy | 63°C |
độ pH | 6.0-7.0 |
Độ hòa tan | Không tan trong nước |
Độ nhớt | Thấp |
Glyceryl Laurate là một thành phần rất hữu ích và được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tính chất làm mềm và dưỡng ẩm của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng trong nhiều công thức khác nhau.
1. Chăm sóc tóc: Có thể giúp tăng cường các đặc tính dưỡng tóc của các sản phẩm chăm sóc tóc. Có thể cải thiện khả năng kiểm soát tóc và giảm tĩnh điện, giúp tóc mềm mại và mượt mà. Hơn nữa, Glyceryl Laurate cũng làm tăng độ bóng và óng mượt của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và rạng rỡ. Đây cũng là một chất bảo quản tốt.
2. Chăm sóc da: Cải thiện kết cấu và vẻ ngoài của da. Nó cũng dưỡng ẩm và cấp nước cho da, giúp da mịn màng và mềm mại. Cuối cùng, thành phần này có lợi trong các công thức chống lão hóa vì nó làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
Vai trò của GLYCERYL LAURATE trong công thức:
-Chất làm mềm
- Nhũ hóa
- Dưỡng tóc
- Kiểm soát độ nhớt
Thành phần đa năng này có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm như kem dưỡng da, kem bôi và sản phẩm chăm sóc tóc.

